Hyundai i30 II 1.6 GDI (135 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015
Hyundai i30 II 1.6 GDI (135 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i30 II 1.6 GDI (135 Hp) 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (135 Hp)

Công suất

135 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

157 Nm @ 4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

195 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
135 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
157 Nm @ 4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.44 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1193 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1820 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

53 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

378 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1316 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4300 mm

Chiều rộng (mm)

1780 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1563 mm

Vết bánh sau (mm)

1571 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

195/65 R15; 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x R15; 6.5J x R16; 7.0J x R17

Công nghệ và Vận hành