Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i30 I CW 1.4 (109 Hp) 2008, 2009, 2010
Thương hiệuHyundai
Modeli30
Đời xei30 I CW
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeStation wagon (estate)
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (109 Hp)
Công suất109 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)187 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)109 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)78.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)137 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1396 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1236 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1820 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)415 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1395 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4475 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1565 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1546 mm
Vết bánh sau (mm)1544 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước185/65 R15 H
Kích thước bánh trước185/65 R15 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị