Hyundai i20 III N 1.6 T-GDi (204 Hp) 2021
Hyundai i20 III N 1.6 T-GDi (204 Hp) 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i20 III N 1.6 T-GDi (204 Hp) 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

N 1.6 T-GDi (204 Hp)

Công suất

204 Hp @ 5500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

275 Nm @ 1750-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

158 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

229 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
204 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
127.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
275 Nm @ 1750-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1190-1220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1650 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

352 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1165 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4075 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1440 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1544 mm

Vết bánh sau (mm)

1541 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.54 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc, 320 mm

Thắng sau

Disc, 262 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/40 R18

Kích thước bánh trước

215/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành