Hyundai i20 I (PB facelift 2012) 1.2 16V (86 Hp) 2012, 2013, 2014
Hyundai i20 I (PB facelift 2012) 1.2 16V (86 Hp) 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai i20 I (PB facelift 2012) 1.2 16V (86 Hp) 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 16V (86 Hp)

Công suất

86 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

121 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
86 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
68.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
121 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1248 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
78.8 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

970 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

295 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1060 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3940 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1490 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2525 mm

Vết bánh trước (mm)

1503 mm

Vết bánh sau (mm)

1501 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước bánh trước

175/70 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5.5J x R14

Công nghệ và Vận hành