Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i20 Active (facelift 2018) 1.4 (101 Hp) 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHyundai
Modeli20
Đời xei20 Active (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.4 (101 Hp)
Công suất101 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)134 Nm @ 3500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)136 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)184 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)101 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)134 Nm @ 3500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1368 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1085-1250 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1600 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)326 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1024 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4065 mm
Chiều rộng (mm)1760 mm
Chiều cao (mm)1529 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2570 mm
Vết bánh trước (mm)1517 mm
Vết bánh sau (mm)1519 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước bánh trước185/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị