Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai i10 III 1.0 MPi (67 Hp) 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
Modeli10
Đời xei10 III
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.0 MPi (67 Hp)
Công suất67 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)96 Nm @ 3750 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)116 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d-TEMP
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)156 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)67 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)96 Nm @ 3750 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)998 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)84 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)36 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)252 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3670 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1480 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2425 mm
Vết bánh trước (mm)1467-1479 mm
Vết bánh sau (mm)1478-1490 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.0 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 252 mm
Thắng sauDisc, 234 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15; 195/45 R16
Kích thước bánh trước175/65 R14; 185/55 R15; 195/45 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị