Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai H-1 II Wagon (facelift 2015) 2.4 MPI (171 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Thương hiệuHyundai
ModelH-1
Đời xeH-1 II Wagon (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi9
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 MPI (171 Hp) Automatic
Công suất171 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)171 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)224 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2359 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)88 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)5150 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1925 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200 mm
Vết bánh trước (mm)1685 mm
Vết bánh sau (mm)1660 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcDisc
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị