Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai H-1 II Cargo (facelift 2018) 2.5 CRDi (170 Hp) Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
ModelH-1
Đời xeH-1 II Cargo (facelift 2018)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi3
Số cửa5
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 CRDi (170 Hp) Automatic
Công suất170 Hp @ 3600 rpm.
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 2000-2250 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)231 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14.6 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)170 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)441 Nm @ 2000-2250 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2497 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)91 mm
Đường kính piston (mm)96 mm
Tỉ số nén16.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2059-2135 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)2511 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4426 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5150 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1935 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3200 mm
Vết bánh trước (mm)1685 mm
Vết bánh sau (mm)1660 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước bánh trước215/70 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị