Hyundai H-1 I Starex 2.5 TD (99 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Hyundai H-1 I Starex 2.5 TD (99 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai H-1 I Starex 2.5 TD (99 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

7

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD (99 Hp)

Công suất

99 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

225 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

148 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
99 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
40 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
225 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2476 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
95 mm
Tỉ số nén
21
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1922 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2550 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

364 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

3295 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4695 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1885 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2810 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1545 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Kích thước bánh trước

195/80 R14

Công nghệ và Vận hành