Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai H-1 I Starex 2.5 TD (80 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Thương hiệuHyundai
ModelH-1
Đời xeH-1 I Starex
Năm sản xuất1998
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.5 TD (80 Hp)
Công suất80 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 1800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h21.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)145 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)80 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)32.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)208 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2477 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)91.1 mm
Đường kính piston (mm)95 mm
Tỉ số nén21
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuDiesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1845 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)364 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)3295 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4695 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1885 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2810 mm
Vết bánh trước (mm)1570 mm
Vết bánh sau (mm)1545 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước195/80 R14
Kích thước bánh trước195/80 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị