Hyundai Grandeur/Azera VI (IG) 3.3 GDi V6 (297 Hp) Shiftronic 2016, 2017
Hyundai Grandeur/Azera VI (IG) 3.3 GDi V6 (297 Hp) Shiftronic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grandeur/Azera VI (IG) 3.3 GDi V6 (297 Hp) Shiftronic 2016, 2017

Thương hiệu
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 GDi V6 (297 Hp) Shiftronic

Công suất

297 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

346 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
297 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
346 Nm @ 5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83.8 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1671 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

546 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1606 mm

Vết bánh sau (mm)

1607 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/45 R18; 245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 8.0J x 19

Công nghệ và Vận hành