Hyundai Grandeur/Azera V (HG) 3.0 V6 (250 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
Hyundai Grandeur/Azera V (HG) 3.0 V6 (250 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grandeur/Azera V (HG) 3.0 V6 (250 Hp) Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016

Thương hiệu
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (250 Hp) Automatic

Công suất

250 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

282 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

223 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Lambda II MPi
Công suất (HP)
250 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
282 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
75.2 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1662 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

546 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4910 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2845 mm

Vết bánh trước (mm)

1606-1613 mm

Vết bánh sau (mm)

1607-1614 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước bánh trước

225/55 R17; 245/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành