Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Grandeur/Azera IV (TG, facelift 2009) 3.8 V6 (264 Hp) Automatic 2009, 2010, 2011
Thương hiệuHyundai
ModelGrandeur/Azera
Đời xeGrandeur/Azera IV (TG, facelift 2009)
Năm sản xuất2009
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (264 Hp) Automatic
Công suất264 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)348 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)230 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)264 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)348 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3778 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1730 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2055 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)523 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4895 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước235/55 R17 V
Kích thước bánh trước235/55 R17 V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị