Hyundai Grandeur/Azera IV (TG, facelift 2009) 3.3 V6 (259 Hp) Shiftronic 2010, 2011
Hyundai Grandeur/Azera IV (TG, facelift 2009) 3.3 V6 (259 Hp) Shiftronic 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Grandeur/Azera IV (TG, facelift 2009) 3.3 V6 (259 Hp) Shiftronic 2010, 2011

Thương hiệu
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 V6 (259 Hp) Shiftronic

Công suất

259 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

316 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
259 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
316 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3342 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
83.8 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1680 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2005 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

523 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4895 mm

Chiều rộng (mm)

1850 mm

Chiều cao (mm)

1495 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2780 mm

Vết bánh trước (mm)

1580 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/55 R17 V

Kích thước bánh trước

235/55 R17 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành