Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Grandeur/Azera IV (TG, facelift 2009) 2.7 V6 (195 Hp) Automatic 2010, 2011
Thương hiệuHyundai
ModelGrandeur/Azera
Đời xeGrandeur/Azera IV (TG, facelift 2009)
Năm sản xuất2010
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.7 V6 (195 Hp) Automatic
Công suất195 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)251 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)216 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)195 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)251 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2656 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)86.7 mm
Đường kính piston (mm)75 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1577 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1902 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)523 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4895 mm
Chiều rộng (mm)1850 mm
Chiều cao (mm)1490 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2780 mm
Vết bánh trước (mm)1580 mm
Vết bánh sau (mm)1565 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)12.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/60 R16 H
Kích thước bánh trước225/60 R16 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.5J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị