Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Grand i10 II (facelift 2017) 1.2 (82/66 Hp) CNG 2017, 2018, 2019
Thương hiệuHyundai
Modeli10
Đời xeGrand i10 II (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 (82/66 Hp) CNG
Công suất82 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)82 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol / CNG
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)43 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3765 mm
Chiều rộng (mm)1660 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2425 mm
Vết bánh trước (mm)1479 mm
Vết bánh sau (mm)1493 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/65 R14
Kích thước bánh trước165/65 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị