Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Genesis Coupe (facelift 2012) 3.8 V6 (303 Hp) 2012, 2013
Thương hiệuHyundai
ModelGenesis
Đời xeGenesis Coupe (facelift 2012)
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi2
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.8 V6 (303 Hp)
Công suất303 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)246 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.3 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)240 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLambda
Loại động cơ
Công suất (HP)303 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)360 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3778 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)87 mm
Tỉ số nén10.4
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1599 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1950 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)65 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)332 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1865 mm
Chiều cao (mm)1385 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1621 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/45 R18; 245/45 R18; 225/40 R19; 245/40 R19
Kích thước bánh trước225/45 R18; 245/45 R18; 225/40 R19; 245/40 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8.0J x 18; 8.0J x 19; 8.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị