Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hyundai Genesis 4,6 i V8 (373 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2013 | |||
Thương hiệu | Hyundai | |||
Model | Genesis | |||
Đời xe | Genesis | |||
Năm sản xuất | 2008 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 4,6 i V8 (373 Hp) | |||
Công suất | 373 Hp @ 6500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 439 Nm @ 3500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 13.9 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 9.5 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | TAU | |||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 373 Hp @ 6500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 80.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 439 Nm @ 3500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 4627 cm3 | |||
Số xi lanh | 8 | |||
Bố trí xi lanh | V-engine | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 92 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 87 mm | |||
Tỉ số nén | 10.4 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1820 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2320 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 77 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 510 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4975 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1890 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1480 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2935 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1604 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1620 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent multi-link | |||
Hệ thống treo sau | Independent, spring multi-link with stabilizer | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 235/50 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 235/50 R18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |