Hyundai Galloper II 3.0 Sport (141 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Hyundai Galloper II 3.0 Sport (141 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Galloper II 3.0 Sport (141 Hp) Automatic 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 Sport (141 Hp) Automatic

Công suất

141 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

220 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

167 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
141 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
220 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2972 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.1 mm
Đường kính piston (mm)
76 mm
Tỉ số nén
8.9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1735 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2510 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

663 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1386 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4035 mm

Chiều rộng (mm)

1680 mm

Chiều cao (mm)

1840 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2350 mm

Vết bánh trước (mm)

1400 mm

Vết bánh sau (mm)

1375 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Torsion

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước bánh trước

215/75 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành