Hyundai Equus (VI) 4.6 MPi V8 (385 Hp) SHIFTRONIC 2009, 2010, 2011
Hyundai Equus (VI) 4.6 MPi V8 (385 Hp) SHIFTRONIC 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Equus (VI) 4.6 MPi V8 (385 Hp) SHIFTRONIC 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 MPi V8 (385 Hp) SHIFTRONIC

Công suất

385 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
385 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4627 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92 mm
Đường kính piston (mm)
87 mm
Tỉ số nén
10.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2018-2083 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

77 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

473 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5159 mm

Chiều rộng (mm)

1882 mm

Chiều cao (mm)

1491 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3045 mm

Vết bánh trước (mm)

1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1628 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent multi-link, Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent, Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 245/45 R19Rear wheel tires: 275/40 R19

Công nghệ và Vận hành