Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra VII (CN7) N 2.0 Turbo GDI (276 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra VII (CN7)
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơN 2.0 Turbo GDI (276 Hp)
Công suất276 Hp @ 5500-6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)392 Nm @ 2100-4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiWCC
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)9.4 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)276 Hp @ 5500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)138.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)392 Nm @ 2100-4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1998 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)86 mm
Đường kính piston (mm)86 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveMLA
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1445 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1860 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4676 mm
Chiều rộng (mm)1826 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1585 mm
Vết bánh sau (mm)1580 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 360.68x30.48 mm
Thắng sauVentilated discs, 314.96x20.32 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/35 R19
Kích thước bánh trước245/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị