Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra VI (AD, facelift 2019) 2.0 (147 Hp) 2018, 2019
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra VI (AD, facelift 2019)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 (147 Hp)
Công suất147 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơNu
Loại động cơ
Công suất (HP)147 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)179 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén12.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1280 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1760 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)408 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1435 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6.0J x 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị