Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra II 1.6 i (90 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra II
Năm sản xuất1995
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)176 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)126 Nm @ 2900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1599 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)77.4 mm
Đường kính piston (mm)85 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1232 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1685 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)55 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)393 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4420 mm
Chiều rộng (mm)1700 mm
Chiều cao (mm)1393 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2550 mm
Vết bánh trước (mm)1465 mm
Vết bánh sau (mm)1450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcWishbone
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước175/65 R14
Kích thước bánh trước175/65 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị