Hyundai Elantra II 1.6 16V (114 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000
Hyundai Elantra II 1.6 16V (114 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Elantra II 1.6 16V (114 Hp) 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1599 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77.4 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1242 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1685 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

393 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4420 mm

Chiều rộng (mm)

1700 mm

Chiều cao (mm)

1393 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2550 mm

Vết bánh trước (mm)

1465 mm

Vết bánh sau (mm)

1450 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Kích thước bánh trước

175/65 R14

Công nghệ và Vận hành