Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra 2.0 AT Nu MPI (152 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra VII (CN7)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 Nu MPI (152 Hp) AT
Công suất152 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3-ULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)152 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)196 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1999 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVD
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4620 mm
Chiều rộng (mm)1800 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)150 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Chế độ láiEco/Comfort/Sport/Smart
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp số6AT
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị