Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hyundai Elantra 1.6 MT Gamma (128 Hp) 2020, 2021 | |||
Thương hiệu | Hyundai | |||
Model | Elantra | |||
Đời xe | Elantra VII (CN7) | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | Sedan | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.6 Gamma (128 Hp) | |||
Công suất | 128 Hp @ 6300 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 155 Nm @ 4850 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 128 Hp @ 6300 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 80.5 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 155 Nm @ 4850 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1591 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Multi-point indirect injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1160-1245 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1720 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4620 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1800 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1450 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1579-1593 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1590-1604 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 150 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The ICE drives the front wheels of the vehicle. | |||
Chế độ lái | Eco/Comfort/Sport | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | 6MT (Manual) | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Torsion | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Kích thước bánh trước | 195/65 R15 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | R15 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |