Hyundai Coupe I (RD2, facelift 1999) 1.6 16V (114 Hp) 1999, 2000, 2001
Hyundai Coupe I (RD2, facelift 1999) 1.6 16V (114 Hp) 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Coupe I (RD2, facelift 1999) 1.6 16V (114 Hp) 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 16V (114 Hp)

Công suất

114 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

143 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

193 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
114 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
71.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
143 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1599 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOCH

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1137 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

55 l

Kích thước

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

195/60 VR14

Kích thước bánh trước

195/60 VR14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R14

Công nghệ và Vận hành