Hyundai Centennial 4.5 V8 (270 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Hyundai Centennial 4.5 V8 (270 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Centennial 4.5 V8 (270 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5 V8 (270 Hp)

Công suất

270 Hp @ 5000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

381 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
270 Hp @ 5000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
381 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4498 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
96.8 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1990 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5065 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1465 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2830 mm

Vết bánh trước (mm)

1615 mm

Vết bánh sau (mm)

1615 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/60 R16V

Kích thước bánh trước

225/60 R16V

Công nghệ và Vận hành