Hyundai Celesta Station Wagon 1.4i (130 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Celesta Station Wagon 1.4i (130 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Celesta Station Wagon 1.4i (130 Hp) DCT 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4i (130 Hp) DCT

Công suất

130 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

211 Nm @ 1400-3700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
211 Nm @ 1400-3700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1353 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1248 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

468 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4405 mm

Chiều rộng (mm)

1750 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước bánh trước

205/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành