Hyundai Celesta 1.6i (123 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Hyundai Celesta 1.6i (123 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Celesta 1.6i (123 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i (123 Hp)

Công suất

123 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

151 Nm @ 4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

188 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
123 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
151 Nm @ 4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4510 mm

Chiều rộng (mm)

1765 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

independent torsion suspension

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước bánh trước

195/65 R15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15

Công nghệ và Vận hành