Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Bayon 1.2 MPi (84 Hp) 2021, 2022
Thương hiệuHyundai
ModelBayon
Đời xeBayon
Năm sản xuất2021
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV, Crossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 MPi (84 Hp)
Công suất84 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 4200 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)134-143 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h13.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)165 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)84 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)118 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)71 mm
Đường kính piston (mm)75.6 mm
Tỉ số nén11
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1045-1055 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1580 kg
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)411 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1205 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4180 mm
Chiều rộng (mm)1775 mm
Chiều cao (mm)1490-1500 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2580 mm
Vết bánh trước (mm)1545-1551 mm
Vết bánh sau (mm)1551-1557 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 280x22 mm
Thắng sauDisc, 262x10 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17
Kích thước bánh trước185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)15; 16; 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị