Hyundai Bayon 1.0 T-GDi (100 Hp) MHEV 2021, 2022
Hyundai Bayon 1.0 T-GDi (100 Hp) MHEV 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Bayon 1.0 T-GDi (100 Hp) MHEV 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Động cơ

1.0 T-GDi (100 Hp) MHEV

Công suất

100 Hp @ 4500-6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

172 Nm @ 1500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

118-130 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

183 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 4500-6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
172 Nm @ 1500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
998 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
71 mm
Đường kính piston (mm)
84 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1120-1230 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1660 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

411 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1205 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4180 mm

Chiều rộng (mm)

1775 mm

Chiều cao (mm)

1490-1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1545-1551 mm

Vết bánh sau (mm)

1551-1557 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work only in mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 280x22 mm

Thắng sau

Disc, 262x10 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 195/55 R16; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15; 16; 17

Công nghệ và Vận hành