Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Aura 1.2 Kappa (83 Hp) 2020, 2021
Thương hiệuHyundai
ModelAura
Đời xeAura
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 Kappa (83 Hp)
Công suất83 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)114 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)83 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)69.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)114 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDual VTVT
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3995 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1520 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/60 R15
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/60 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14; R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị