Hyundai Atos 1.0 i (56 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Hyundai Atos 1.0 i (56 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Atos 1.0 i (56 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.0 i (56 Hp)

Công suất

56 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

82 Nm @ 3100 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

15.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

142 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
56 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
82 Nm @ 3100 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
66 mm
Đường kính piston (mm)
73 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

830 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1220 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

263 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1064 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3495 mm

Chiều rộng (mm)

1495 mm

Chiều cao (mm)

1615 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2380 mm

Vết bánh trước (mm)

1315 mm

Vết bánh sau (mm)

1300 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Kích thước bánh trước

155/70 R13

Công nghệ và Vận hành