Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Accent II 1.5 i 16V (102 Hp) Automatic 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Thương hiệuHyundai
ModelAccent
Đời xeAccent II
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i 16V (102 Hp) Automatic
Công suất102 Hp @ 5800 rpm.
Moment xoắn (Nm)136 Nm @ 3000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)179 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)102 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)136 Nm @ 3000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1495 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75.5 mm
Đường kính piston (mm)83.5 mm
Tỉ số nén9.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1080 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1550 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)375 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4235 mm
Chiều rộng (mm)1670 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2440 mm
Vết bánh trước (mm)1435 mm
Vết bánh sau (mm)1425 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14 H
Kích thước bánh trước185/60 R14 H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị