Hyundai Accent Hatchback II 1.5 i 12V GLS (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Hyundai Accent Hatchback II 1.5 i 12V GLS (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Accent Hatchback II 1.5 i 12V GLS (92 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1999

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 i 12V GLS (92 Hp)

Công suất

92 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

130 Nm @ 3050 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 3

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

181 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
92 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
61.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
130 Nm @ 3050 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1495 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.5 mm
Đường kính piston (mm)
83.5 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
3
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1490 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

321 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

859 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4200 mm

Chiều rộng (mm)

1670 mm

Chiều cao (mm)

1395 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2440 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R13

Kích thước bánh trước

185/60 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13

Công nghệ và Vận hành