Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Accent Hatchback II 1.5 CRDi (82 Hp) 2003, 2004, 2005
Thương hiệuHyundai
ModelAccent
Đời xeAccent Hatchback II
Năm sản xuất2003
Số chổ ngồi5
Số cửa3
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 CRDi (82 Hp)
Công suất82 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 1900 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h14 sec
Tốc độ tối đa (km/h)170 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)82 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)54.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)182 Nm @ 1900 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1493 cm3
Số xi lanh3
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)83 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén17.7
Số van trên mỗi xi lanh3
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1065 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1570 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)45 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)321 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)859 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4215 mm
Chiều rộng (mm)1680 mm
Chiều cao (mm)1395 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2440 mm
Vết bánh trước (mm)1435 mm
Vết bánh sau (mm)1425 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauSpring Strut
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/60 R14
Kích thước bánh trước185/60 R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị