Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Exter 1.2 Bi-fuel (69 Hp) 2023
Thương hiệuHyundai
ModelExter
Đời xeExter
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 Bi-fuel (69 Hp)
Công suất69 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)69 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)95 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1197 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol / CNG
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)37 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3815 mm
Chiều rộng (mm)1710 mm
Chiều cao (mm)1631 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2450 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcDisc
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/65 R15
Kích thước bánh trước165/70 R14; 175/65 R15
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)14; 15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị