Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra VII (CN7, facelift 2023) 1.6 T-GDI (201 Hp) DCT 2023
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra VII (CN7, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 T-GDI (201 Hp) DCT
Công suất201 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3 ULEV70
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.6 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)201 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)125.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)264 Nm @ 1500-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1598 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)75.6 mm
Đường kính piston (mm)89 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVD
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1810 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1566 mm
Vết bánh sau (mm)1581 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 305 mm
Thắng sauDisc, 284 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước bánh trước235/40 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18; 8J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị