Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Elantra VII (CN7, facelift 2023) 1.6 GDI (139 Hp) Hybrid DCT 2023
Thương hiệuHyundai
ModelElantra
Đời xeElantra VII (CN7, facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ1.6 GDI (139 Hp) Hybrid DCT
Công suất104 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiSULEV30
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)104 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)148 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1580 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)72 mm
Đường kính piston (mm)97 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, D-CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1345-1370 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)42 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)402 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4710 mm
Chiều rộng (mm)1825 mm
Chiều cao (mm)1420 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2720 mm
Vết bánh trước (mm)1579 mm
Vết bánh sau (mm)1593 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar
Hệ thống treo sauIndependent multi-link spring suspension with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs, 280 mm
Thắng sauDisc, 262 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước bánh trước225/45 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị