Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHyundai Sonata II (Y2) 1.8 (97 Hp) 1988, 1989, 1990, 1991
Thương hiệuHyundai
ModelSonata
Đời xeSonata II (Y2)
Năm sản xuất1988
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 (97 Hp)
Công suất97 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)146 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)8.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)97 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)54 Hp/l
Moment xoắn (Nm)146 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1796 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)80.6 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén8.8
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)60 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)473 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4680 mm
Chiều rộng (mm)1750 mm
Chiều cao (mm)1410 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2650 mm
Vết bánh trước (mm)1461 mm
Vết bánh sau (mm)1440 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước bánh trước185/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)5.5J x 14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị