Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H3T 5.3i V8 (305 Hp) 4x4 Automatic 2008, 2009, 2010
Thương hiệuHummer
ModelH3
Đời xeH3T
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeOff-road vehicle, Pick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ5.3i V8 (305 Hp) 4x4 Automatic
Công suất305 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)18.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)16.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)305 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)57.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)434 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5327 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)96 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2299 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2767 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)102 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5403 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1831 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2842 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1664 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị