Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H3T 3.7i 20V (242 Hp) 4x4 2008, 2009, 2010
Thương hiệuHummer
ModelH3
Đời xeH3T
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeOff-road vehicle, Pick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7i 20V (242 Hp) 4x4
Công suất242 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)327 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)16.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)14.7 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)242 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)66.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)327 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3653 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2238 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2722 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)102 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5403 mm
Chiều rộng (mm)1905 mm
Chiều cao (mm)1831 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2842 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1664 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị