Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H3 3.7i 20V (245 Hp) 4x4 2006, 2007, 2008, 2009
Thương hiệuHummer
ModelH3
Đời xeH3
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.7i 20V (245 Hp) 4x4
Công suất245 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)11.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.8 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)245 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)3653 cm3
Số xi lanh5
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)95.5 mm
Đường kính piston (mm)102 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, CVVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2132 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2654 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)87 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)835 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1575 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4742 mm
Chiều rộng (mm)1897 mm
Chiều cao (mm)1872 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2842 mm
Vết bánh trước (mm)1651 mm
Vết bánh sau (mm)1664 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.3 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauLeaf spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước bánh trước265/75 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị