Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H2 SUT 6.0i V8 (329 Hp) 4x4 Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuHummer
ModelH2
Đời xeH2 SUT
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeOff-road vehicle, Pick-up
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0i V8 (329 Hp) 4x4 Automatic
Công suất329 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)494 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)30 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)15 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)22 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)329 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)55.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)494 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2909 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3901 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)121 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)623 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1492 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5170 mm
Chiều rộng (mm)2063 mm
Chiều cao (mm)2080 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3118 mm
Vết bánh trước (mm)1763 mm
Vết bánh sau (mm)1763 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.2 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị