Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H2 (gmt 840) 6.2i V8 (398 Hp) 4x4 Automatic 2007, 2008, 2009
Thương hiệuHummer
ModelH2
Đời xeH2 (gmt 840)
Năm sản xuất2007
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2i V8 (398 Hp) 4x4 Automatic
Công suất398 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)574 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)18.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Tốc độ tối đa (km/h)158 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)398 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)64.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)574 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV, VVT
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)3017 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3900 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)121 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)1132 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2451 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4820 mm
Chiều rộng (mm)2063 mm
Chiều cao (mm)1993 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3118 mm
Vết bánh trước (mm)1763 mm
Vết bánh sau (mm)1763 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.25 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị