Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHummer H2 (gmt 840) 6.0i V8 (321 Hp) 2002, 2003, 2004
Thương hiệuHummer
ModelH2
Đời xeH2 (gmt 840)
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi4
Số cửa5
Loại xeOff-road vehicle, SUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.0i V8 (321 Hp)
Công suất321 Hp @ 5200 rpm.
Moment xoắn (Nm)488 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)25 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)12 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11 sec
Tốc độ tối đa (km/h)160 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)321 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)53.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)488 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.4
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2901 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3901 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)121 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2451 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4820 mm
Chiều rộng (mm)2063 mm
Chiều cao (mm)2080 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3118 mm
Vết bánh trước (mm)1763 mm
Vết bánh sau (mm)1763 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)13.25 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcTorsion
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước bánh trước315/70 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị