Hummer H1 I 6.5 TD V8 (197 Hp) 4x4 Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003
Hummer H1 I 6.5 TD V8 (197 Hp) 4x4 Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thông tin chung

Tên xe

Hummer H1 I 6.5 TD V8 (197 Hp) 4x4 Automatic 1995, 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1995

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Kiến trúc truyền động
Động cơ

6.5 TD V8 (197 Hp) 4x4 Automatic

Công suất

197 Hp @ 3400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

583 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

134 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
197 Hp @ 3400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
30.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
583 Nm @ 1800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
3650 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6466 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
20.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

3468 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

4899 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95+64 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4686 mm

Chiều rộng (mm)

2197 mm

Chiều cao (mm)

1905 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3302 mm

Vết bánh trước (mm)

1819 mm

Vết bánh sau (mm)

1819 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

16.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Công nghệ và Vận hành