Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHSV GTSR 6.2 V8 (592 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHSV
ModelGTSR
Đời xeGTSR
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ6.2 V8 (592 Hp) Automatic
Công suất592 Hp @ 6150 rpm.
Moment xoắn (Nm)740 Nm @ 3850 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)592 Hp @ 6150 rpm.
Công suất trên lít (HP)96.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)740 Nm @ 3850 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén9.1
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineMechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)496 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5044 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1468 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1616 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcMcPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước255/35 R20; 275/35 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20; 275/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9.0J x 20; 10J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị