Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHSV Clubsport (VT) R8 5.7 V8 (340 Hp) Automatic 1999, 2000
Thương hiệuHSV
ModelClubsport
Đời xeClubsport (VT)
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR8 5.7 V8 (340 Hp) Automatic
Công suất340 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)473 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h6.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)255 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)340 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)60 Hp/l
Moment xoắn (Nm)473 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)5665 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)99 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1686 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)475 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4919 mm
Chiều rộng (mm)1842 mm
Chiều cao (mm)1450 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2788 mm
Vết bánh trước (mm)1558 mm
Vết bánh sau (mm)1574 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/40 ZR18
Kích thước bánh trước235/40 ZR18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 18 ET48
Công nghệ và Vận hành
Trang bị